Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
http://www.ajhp.org/cgi/content/abstract/47/2/377 |
|
đội nghiên cứu : |
Bethesda - National Institutes of Health Clinical Center |
Các tác giả : |
Kleinberg ML, Duafala ME, Nacov C, Flora KP, Hines J, Davis K, McDaniel A, Scott D. |
Tiêu đề : |
Stability of heroin hydrochloride in infusion devices and containers for intravenous administration. |
Tài liệu trích dẫn : |
Am J Hosp Pharm ; 47: 377-381. 1990 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
Phân tách không hoàn hảo mẫu chuẩn nội với sản phẩm cần nghiên cứu hoặc các sản phẩm phân hủy, hoặc không được nghiên cứu đầy đủ |
|
Danh sách các chất
Diamorphine hydrochloride
|
![Thuốc giảm đau Thuốc giảm đau](./images/Picto.489.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
23°C-25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
7 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
20 mg/ml |
23-25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
12 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
20 mg/ml |
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
15 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 & 20 mg/ml |
23-25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
15 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 & 20 mg/ml |
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
15 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Chất đàn hồi polyisoprene Chất đàn hồi polyisoprene](./images/Picto.11888.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 & 20 mg/ml |
23-25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
7 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Chất đàn hồi polyisoprene Chất đàn hồi polyisoprene](./images/Picto.11888.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 & 20 mg/ml |
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
15 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|