Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
http://www.ajhp.org/cgi/content/abstract/55/13/1386 |
|
đội nghiên cứu : |
Charleston - Medical University of South Carolina |
Các tác giả : |
Fuhrman LC, Jr, RT Stroman |
Tiêu đề : |
Stability of vancomycin in an extemporaneously compounded ophthalmic solution |
Tài liệu trích dẫn : |
Am J Health-Syst Pharm ; 55: 1386-1388 1998 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Vancomycin hydrochloride
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
![Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định](./images/Picto.594.jpg) |
![Nhiệt độ Nhiệt độ](./images/Picto.679.jpg) |
|
![Tạo thành Tạo thành](./images/Picto.659.gif) |
![Phân hủy Phân hủy](./images/Picto.678.gif) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
465 mg Vancocin® |
OH propyl methyl cellulose |
31.5 mg |
Dextran 70 |
10.5 mg |
Benzalkonium clorid |
1.05 mg |
Natri edetat |
5.25 mg |
Nước pha tiêm |
>> 15 ml |
|
-10°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
45 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
465 mg Vancocin® |
OH propyl methyl cellulose |
31.5 mg |
Dextran 70 |
10.5 mg |
Benzalkonium clorid |
1.05 mg |
Natri edetat |
5.25 mg |
Nước pha tiêm |
>> 15 ml |
|
25°C |
|
7 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
465 mg Vancocin® |
OH propyl methyl cellulose |
31.5 mg |
Dextran 70 |
10.5 mg |
Benzalkonium clorid |
1.05 mg |
Natri edetat |
5.25 mg |
Nước pha tiêm |
>> 15 ml |
|
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
10 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|