Loại : |
Tạp chí |
|
đội nghiên cứu : |
Nimes - Caremeau Hospital, Pharmacy Department |
Các tác giả : |
Ars?ne M, Favetta P, Favier B, Bureau J. |
Tiêu đề : |
Comparison of ceftazidime degradation in glass bottles and plastic bags under various conditions. |
Tài liệu trích dẫn : |
J Clin Pharm Ther ; 27: 205-209. 2002 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
Không có kiểm soát về trực quan | Các sản phẩm phân hủy định lượng được và xác định được |
|
Danh sách các chất
Ceftazidime
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
![Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định](./images/Picto.594.jpg) |
![Nhiệt độ Nhiệt độ](./images/Picto.679.jpg) |
|
![Tạo thành Tạo thành](./images/Picto.659.gif) |
![Phân hủy Phân hủy](./images/Picto.678.gif) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
40 mg/ml |
20°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
20 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
40 mg/ml |
35°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
20 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
40 mg/ml |
20°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
20 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polypropylen Nhựa polypropylen](./images/Picto.534.gif) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
40 mg/ml |
20°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
20 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
|
|