Loại : |
Tạp chí |
|
đội nghiên cứu : |
Athènes - University of Georgia, College of Pharmacy |
Các tác giả : |
Stewart JT, Maddox FC, Warren FW. |
Tiêu đề : |
Stability of cefepime hydrochloride in polypropylene syringes. |
Tài liệu trích dẫn : |
Am J Health-Syst Pharm ; 56: 1134. 1999 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Cefepime dihydrochloride
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm](./images/Picto.545.gif) |
100 & 200 mg/ml |
22-24°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
2 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm](./images/Picto.545.gif) |
100 & 200 mg/ml |
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
14 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
200 mg/ml |
22-24°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
2 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
200 mg/ml |
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
14 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
100 mg/ml |
22°C-24°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
2 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
100 mg/ml |
22°C-24°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
1 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|