Loại : |
Poster |
4548Ko
|
|
đội nghiên cứu : |
Toronto - Sunnybrook Health Sciences Center |
Các tác giả : |
Tyono I, Law S, Charbonneau L.F, Walker S.E. |
Tiêu đề : |
Stability of Azacitidine Solutions In Sterile Water for Injection. |
Tài liệu trích dẫn : |
Prof Practice Conference - Canadian Society of PH 2019 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Azacitidine
|
![thuốc trị ung thư thuốc trị ung thư](./images/Picto.486.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm](./images/Picto.545.gif) |
10 & 25 mg/ml |
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
2 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Nước cất pha tiêm (4°C) Nước cất pha tiêm (4°C)](./images/Picto.10450.jpg) |
10 & 25 mg/ml |
-20°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
21 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Nước cất pha tiêm (4°C) Nước cất pha tiêm (4°C)](./images/Picto.10450.jpg) |
10 & 25 mg/ml |
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
4 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Nước cất pha tiêm (4°C) Nước cất pha tiêm (4°C)](./images/Picto.10450.jpg) |
10 & 25 mg/ml |
4°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polypropylen Nhựa polypropylen](./images/Picto.534.gif) |
![Nước cất pha tiêm (4°C) Nước cất pha tiêm (4°C)](./images/Picto.10450.jpg) |
10 & 25 mg/ml |
-20°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
21 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polypropylen Nhựa polypropylen](./images/Picto.534.gif) |
![Nước cất pha tiêm (4°C) Nước cất pha tiêm (4°C)](./images/Picto.10450.jpg) |
10 & 25 mg/ml |
4°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
|
|