Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
http://www.ajhp.org/cgi/content/abstract/68/1/69 |
|
đội nghiên cứu : |
Ann Arbor - University of Michigan, College of Pharmacy |
Các tác giả : |
Fohl AL, Johnson CE, Cober P. |
Tiêu đề : |
Stability of extemporaneously prepared acetylcysteine 1% and 10% solutions for treatment of meconium ileus |
Tài liệu trích dẫn : |
Am J Health-Syst Pharm ; 68: 69-72. 2011 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
N-acetylcysteine
|
![Khác Khác](./images/Picto.525.png) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Lỏng Lỏng](./images/Picto.10396.png) |
200 mg ®=? Acetylcysteine Hospira |
NaCl 0,9% + chất kìm khuẩn |
>> 20 ml |
|
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Lỏng Lỏng](./images/Picto.10396.png) |
2000 mg ®=? Acetylcysteine Hospira |
NaCl 0,9% + chất kìm khuẩn |
>> 20 ml |
|
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|