Loại : |
Tạp chí |
|
đội nghiên cứu : |
Londres - Moorfields Eye Hospital,NIHR Biomedical Research Centre |
Các tác giả : |
Oldham GB. |
Tiêu đề : |
Formulation and stability of cefuroxime eye-drops. |
Tài liệu trích dẫn : |
Int J Pharm Pract ; 1: 19-22. 1991 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Cefuroxime sodium
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
![Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định](./images/Picto.594.jpg) |
![Nhiệt độ Nhiệt độ](./images/Picto.679.jpg) |
|
![Tạo thành Tạo thành](./images/Picto.659.gif) |
![Giảm độ ổn định Giảm độ ổn định](./images/Picto.651.gif) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
550 mg Zinacef® |
|
-30°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
365 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
550 mg Zinacef® |
|
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
550 mg Zinacef® |
|
2°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
550 mg Zinacef® |
|
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
550 mg Zinacef® |
|
2°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
21 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|