Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
http://www.ajhp.org/cgi/reprint/56/21/2224 |
|
đội nghiên cứu : |
Rochester - University of Rochester Medical Center, Department of Pharmacy |
Các tác giả : |
Swenson CF, Dentinger PJ, Anaizi NH. |
Tiêu đề : |
Stability of mycophenolate mofetil in an extemporaneously compounded sugar-free oral liquid |
Tài liệu trích dẫn : |
Am J Health-Syst Pharm ; 56: 2224-2226. 1999 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Mycophenolate mofetil
|
![Thuốc ức chế miễn dịch Thuốc ức chế miễn dịch](./images/Picto.505.gif) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Viên nang Viên nang](./images/Picto.10387.png) |
6000 mg Cellcept® |
Aspartam |
180 mg |
Hương anh đào |
240 mg |
OraPlus® |
>> 60 ml |
PH= |
6 |
|
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
120 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Viên nang Viên nang](./images/Picto.10387.png) |
6000 mg Cellcept® |
Aspartam |
180 mg |
Hương anh đào |
240 mg |
OraPlus® |
>> 60 ml |
PH= |
6 |
|
23-25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|