Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
https://doi.org/10.1345/aph.1E620 |
|
đội nghiên cứu : |
Bondy - University Hospital Jean Verdier, Department of Pharmacy |
Các tác giả : |
André P, Cisternino S, Chiadmi F, Toledano A, Schlatter J, Fain O, Fontan JE. |
Tiêu đề : |
Stability of bortezomib 1 mg/ml solution in plastic syringe and glass vial. |
Tài liệu trích dẫn : |
Ann Pharmacotherapy ; 39: 1462-1466. 2005 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
Các sản phẩm phân hủy định lượng được nhưng không xác định được |
|
Danh sách các chất
Bortezomib
|
![thuốc trị ung thư thuốc trị ung thư](./images/Picto.486.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
5°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
5 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
22°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
3 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
5°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
5 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|