Loại : |
Tạp chí |
|
đội nghiên cứu : |
Budapest - Central Research Institute for chemistry of the Hungarian Academy of Sciences, |
Các tác giả : |
Mittner A, Vincze Z, Jemnitz K. |
Tiêu đề : |
Stability of cisplatin containing infusion. |
Tài liệu trích dẫn : |
Pharmazie ; 53: 490-492. 1998 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
Không có nhận xét về các sản phẩm phân hủy | Không có kiểm soát về trực quan |
|
Danh sách các chất
Cisplatin
|
![thuốc trị ung thư thuốc trị ung thư](./images/Picto.486.jpg) |
![Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định](./images/Picto.594.jpg) |
![Nhiệt độ Nhiệt độ](./images/Picto.679.jpg) |
|
![Tạo thành Tạo thành](./images/Picto.659.gif) |
![Phân hủy Phân hủy](./images/Picto.678.gif) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
0,1 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
7 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
0,1 mg/ml |
21-25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
4 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|